Cung mệnh là một thuật ngữ phổ biến, mang nhiều ý nghĩa quan trọng trong phong thủy cũng như chiêm tinh học. Cung mệnh có ảnh hưởng lớn đến tài lộc, đường tình duyên, sự nghiệp và được sử dụng nhiều xem tử vi, tướng pháp, vận mệnh của một người.
Vậy cung mệnh là gì? Cung mệnh có ý nghĩa như thế nào trong Phong thủy?
Mời các bạn cùng An Lạc Shop tìm hiểu thông qua bài viết sau.
Cung mệnh là gì?
Cung mệnh hay còn được gọi là bản mệnh, một khái niệm được sử dụng phổ biến trong tử vi, tướng pháp và phong thủy bát trạch.
Cung mệnh đại diện cho một hệ tọa độ đặc biệt, được xác định bởi giờ sinh, ngày sinh, tháng sinh, năm sinh và giới tính. Do đó, cung mệnh được sử dụng để dự đoán các vấn đề quan trọng như tính tình, tướng mạo, công danh sự nghiệp, tình duyên, các vận may hay tai ương, sự thọ yểu và những thăng trầm trong cuộc đời của một con người.
Cung mệnh bao gồm 3 yếu tố cơ bản:
Cung: Càn, Khôn, Cấn, Khảm, Ly, Tốn, Chấn, Đoài.
Mệnh: Kim, Thủy, Mộc, Hỏa, Thổ.
Hướng: Đông, Tây, Nam, Bắc, Đông Nam, Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc.
Ý nghĩa của cung Mệnh
Cung mệnh ảnh hưởng lớn và có tính chi phối đến cuộc đời mỗi người từ khi sinh ra cho tới ngoài 30 tuổi. Sau giai đoạn này, con người bước vào giai đoạn thành thục, do đó, ảnh hưởng của cung mệnh chỉ mang tính thụ động.
Do đó, từ khi sinh ra cho tới những năm ngoài 30 tuổi, cung mệnh được sử dụng chủ yếu để dự đoán tổng quát về cuộc sống, gia đình, sự nghiệp của một người, từ đó nhằm đưa ra các phương pháp cải thiện vận số cũng như hạn chế các tai ương.
Đối với giai đoạn ngoài 30 tuổi, bên cạnh cung mệnh, người ta còn căn cứ vào cung Thân để luận đoán. Các sao cung Thân ảnh hưởng dựa trên nền được tạo ra bởi các sao cung Mệnh trong giai đoạn trước. Hai cung này mang tính kế thừa và liên hệ mật thiết với nhau trong suốt cuộc đời.
Tính cung mệnh theo tuổi như thế nào?
Để xác định cung mệnh, người ta dựa vào giờ sinh, ngày, tháng, năm sinh (âm lịch) và giới tính.
Đầu tiên cần xác định năm sinh âm lịch, rồi tính tổng các chữ số trong năm sinh, chia tổng cho 9 và lấy phần dư. Khi được kết quả, ta so sánh với bảng cung mệnh và xác định.
Nam |
Nữ |
||||
1 – Khảm |
2 – Ly |
3 – Cấn |
1 – Cấn |
2 – Càn |
3 – Đoài |
4 – Đoài |
5 – Càn | 6 – Khôn | 4 – Cấn | 5 – Ly |
6 – Khảm |
7 – Tốn |
8 – Chấn |
9 – Khôn |
7 – Khôn |
8 – Chấn |
9 – Tốn |
Cung Mệnh được tính theo ngũ hành, bát quái, phản ánh sự thay đổi, ảnh hưởng lẫn nhau của vạn vật trong vũ trụ theo thời gian.
Cung Mệnh là cung chính được sử dụng để xem tử vi, tướng pháp, thọ yếu, tài lộc, công danh và những thăng trầm trong cuộc đời của một con người.
Trong Phong thủy, cung Mệnh giúp xác định các yếu tố ngũ hành nạp âm, tương sinh, tương khắc, làm nhà, kinh doanh, xây dựng mồ mả, … và đưa ra định hướng phong thủy nhằm cải vận, mang đến may mắn, sức khỏe, hạnh phúc, cũng như tăng cường các mối quan hệ xã hội, hỗ trợ cho công việc, đường công danh luôn thuận lợi.