Tràng hạt, hay còn gọi là chuỗi hạt, niệm châu không chỉ là một pháp khí quan trọng hỗ trợ hành giả trong con đường tu học Phật pháp mà còn mang tính biểu tượng sâu sắc, phản ánh triết lí và thực hành của các trường phái Phật giáo khác nhau. Từ Phật giáo nguyên thủy cho tới Đại thừa và Kim cương thừa, tràng hạt đóng vai trò và được sử dụng, biến đổi sao cho phù hợp với từng cách tiếp cận khác nhau trong thực hành tâm linh.

Tràng hạt là một pháp khí quan trọng hỗ trợ hành giả trong tu tập
Nguồn gốc và ý nghĩa của tràng hạt
Tràng hạt có nguồn gốc từ Ấn Độ. Người Ấn giáo theo phái thờ thần Siva thường dùng một loại hạt gọi là rudrāka để xâu thành tràng hạt.
Tuy nhiên, theo các kinh điển Phật giáo, khởi nguyên của tràng hạt và lần chuỗi hạt khi niệm Phật căn cứ vào sự khai thị của Đức Phật đối với vua Ba Lưu Ly được ghi chép lại trong Kinh Mộc Hoạn Tử.
Tràng hạt Phật giáo ra đời từ đó, trở thành một pháp khí quan trọng hỗ trợ các hành giả trong quá trình tu học Phật pháp.
Tràng hạt thường được sử dụng để đếm số lần niệm danh hiệu Phật, tụng kinh, trì chú, giúp người tu tập duy trì sự tập trung, không để thân tâm tán loạn. Mỗi hạt được lần qua tay như nhắc nhở về sự thức tỉnh, lòng từ bi và trí tuệ. Không những vậy, tràng hạt còn tượng trưng cho vòng luân hồi, nhắc nhở con người về tính vô thường và vô ngã.
Tràng hạt Phật giáo cũng được xem như cầu nối tâm linh giữa người tu tập và chư Phật, Bồ Tát. Sử dụng tràng hạt thể hiện lòng thành kính và sự quy hướng về Tam Bảo.
Tràng hạt trong Phật giáo nguyên thủy
Phật giáo nguyên thủy, phổ biến ở các nước như Thái Lan, Sri Lanka, và Myanmar. Trường phái này không sử dụng tràng hạt một cách phổ biến, rộng rãi như trong Phật giáo Đại Thừa và Mật Tông, cũng không mang tính chất thần bí hay vật phẩm có sức mạnh siêu nhiên mà chỉ đơn giản là một phương tiện hỗ trợ, điều cốt lõi vẫn là tâm trí của người thực hành.
Tràng hạt trong Phật giáo nguyên thủy thường đơn giản, mộc mạc, không nhất thiết phải là 108 hạt mà còn thể ít hơn tùy theo nhu cầu của người sử dụng.
Ở trường phái này, tràng hạt thường được dùng để đếm số lần niệm danh hiệu “Buddho” (nghĩa là Phật) hoặc “Araham” (nghĩa là Bậc Ứng Cúng) hoặc đếm hơi thở trong thiền quán, kết hợp với việc đếm từng hạt giúp hành giả duy trì chánh niệm và sự tập trung.
Tràng hạt trong Phật giáo Đại Thừa
Trong Phật giáo Đại Thừa, tràng hạt đóng vai trò quan trọng và được sử dụng rộng rãi hơn trong các thực hành tu tập như: tụng kinh, trì chú, niệm Phật và thiền định. Tràng hạt không chỉ là công cụ hỗ trợ tu tập mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc hơn, gắn liền với sự gia trì của chư Phật, Bồ Tát và năng lượng từ các câu niệm, trì chú.

Tràng hạt còn mang tính biểu tượng sâu sắc
Tràng hạt trong Phật giáo Đại Thừa phổ biến nhất có 108 hạt, tượng trưng cho 108 phiền não cần đoạn trừ để đạt đến giác ngộ. Ngoài ra, một số loại tràng hạt 54 hạt, 27 hạt, 21 hạt, 18 hạt cũng được sử dụng. Tràng hạt thường có một hạt lớn hơn để đánh dấu điểm bắt đầu và kết thúc, khi đến hạt này, hành giả không lần tiếp mà phải lần ngược lại để thể hiện lòng thành kính.
Ở trường phái này, tràng hạt được sử dụng để niệm các danh hiệu Phật/ Bồ Tát: “Nam Mô A Di Đà Phật”, “Nam Mô Quan Thế Âm Bồ Tát”, “Nam Mô Dược Sư Phật”, đếm số lần trì chú như “Án Ma Ni Bát Mê Hồng” (Om Mani Padme Hum), giúp hành giả giữ tâm tập trung và ghi nhớ số lượng niệm hoặc hơi thở.
Tràng hạt trong Phật giáo Kim Cương Thừa
Phật giáo Kim Cương Thừa phổ biến ở Tây Tạng, Mông Cổ và Bhutan. Ở trường phái này, tràng hạt được sử dụng phức tạp hơn và mang tính nghi lễ cao.
Tràng hạt truyền thống trong Kim Cương Thừa có 108 hạt, tượng trưng cho 108 phiền não cần đoạn trừ để đạt đến giác ngộ. Ngoài 108 hạt, tràng hạt còn có một hạt lớn hơn (hạt guru) biểu trưng cho sự kết nối với tâm linh hoặc lòng tôn kính với các dòng truyền thừa.
Ngoài ra, một số tràng hạt ngắn hơn cũng được sử dụng tùy mục đích sử dụng. Một số tràng hạt có thêm dây tua hoặc các hạt nhỏ phân cách (thường sau mỗi 27 hạt) giúp người thực hành đếm số lần niệm chú dễ dàng hơn.
Trong trường phái này, tràng hạt được dùng để đếm số lần niệm các thần chú “Om Mani Padme Hum” (thần chú của Quán Thế Âm Bồ Tát) hoặc các mantra đặc trưng của Kim Cương Thừa. Theo đó, người thực hành giữ tràng hạt bằng tay trái, dùng ngón tay cái và ngón giữa để lần hạt, tránh dùng ngón trỏ (vì ngón trỏ biểu thị cho cái tôi, bản ngã).
Tràng hạt trong Phật giáo Kim Cương Thừa không chỉ là công cụ hỗ trợ tu tập mà còn được coi là phương tiện thiêng liêng để duy trì sự kết nối với năng lượng của chư Phật, Bồ Tát và các vị Hộ pháp. Thông qua quá trình trì chú và thiền định, người hành trì hướng tới sự giải thoát khỏi những phiền não và đạt được giác ngộ.
Tràng hạt là một biểu tượng thiêng liêng trong Phật giáo, là cầu nối giữa con người và các giáo lý đạo Phật. Dù trong mỗi trường phái , cách sử dụng tràng hạt có thể khác nhau, như một cách phản ánh sự đa dạng trong cách thực hành và triết lý của đạo Phật, tuy nhiên, tất cả đều hướng tới mục đích chung: tu tập, giải thoát và giác ngộ.